VIETDRIVER

  • Các từ đồng nghĩa với “tuyệt đẹp” bao gồm: lộng lẫy, diễm lệ, mỹ lệ, rực rỡ, kiều diễm, duyên dáng, xinh xắn, đẹp như tranh vẽ, đẹp mê hồn, đẹp như mơ, đẹp không tì vết, đẹp tuyệt trần, tuyệt trần, tuyệt mỹ.
  • Tương đương với mức độ cao: lộng lẫy, diễm lệ, mỹ lệ, rực rỡ, kiều diễm, đẹp như tranh vẽ, đẹp mê hồn, đẹp như mơ, đẹp không tì vết, đẹp tuyệt trần, tuyệt trần, tuyệt mỹ, tráng lệ.
  • Nhấn mạnh sự duyên dáng, xinh xắn: duyên dáng, xinh xắn, thanh tú, xinh đẹp, xinh tươi, khả ái, đáng yêu.
  • Nhấn mạnh sự quyến rũ, thu hút: quyến rũ, mê hoặc, hấp dẫn.
error:
Lên đầu trang